Hỗ trợ trực tuyến
HOTLINE
0936.396.998
KỸ THUẬT - BẢO HÀNH
0938.986.528
HỖ TRỢ
Menu 0
  • /uploads/.thumbs/images/san-pham/kich-dien/kich-dien-kc3000.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/home-inverter-kc3000.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/kich-dien-kc3000-sin-chuan.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/home-inverter-kc3000-sin-chuan.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/kich-dien-kc3000-hien-thi.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/home-inverter-kc3000.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/kich-dien-kc3000-sin-chuan.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/home-inverter-kc3000-sin-chuan.jpg
  • /uploads/images/san-pham/kich-dien/kich-dien-kc3000-hien-thi.jpg

Kích điện sin chuẩn Apollo 3000VA, 1800W, KC3000

  • Mã sản phẩm: KC3000
  • Trạng thái: Còn hàng
9,240,000
  • Công nghệ tiên tiến, đầu ra sóng sin chuẩn.
  • Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
  • Chế độ nạp ắc quy tự động, 3 giai đoạn. 
  • Sử dụng với ắc quy ngoài 48VDC đa dạng từ 40-200Ah (sử dụng 4 bình).
  • Tự động chuyển khi có điện lưới và mất điện.
Số lượng:
- +
  • Giao hàng toàn quốc
  • Miễn phí giao hàng nội thành Hà Nội
  • Hàng chính hãng
  • Giao hàng Toàn Quốc
  • Đổi trả trong vòng 7 ngày
BẠN CẦN TRỢ GIÚP

Gọi ngay: Hotline: 0936396998 - 024.39.158.999 - KT & Bảo hành:

CSKH: 02439.158.999 - 0936.396.998

Làm việc từ: 8h - 17h00

Đặc điểm nổi bật

  • Công nghệ: Line interactive, Sóng sin chuẩn.
  •  Điện áp vào: 220VAC
  •  Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
  •  Điện áp ra: 220VAC
  •  Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
  •  Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt.
  •  Ngưỡng điện áp vào rộng.
  •  Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào acquy lắp bên ngoài
  •  Bảo hành: 12 tháng.
  • Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như:

  •  Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
  •  Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
  •  Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
  •  Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.

Thông số kĩ thuật

MODEL

KC500

KC1500

KC2000

KC2500

KC3000

Capacity

500 VA / 300 W

1500 VA / 900 W

2000 VA / 1200 W

2500 VA / 1600 W

3000 VA / 1800 W

DC INPUT

Rated voltage

12 V

24 V

24 V

48 V

DC input range (default)

10 ~ 15V

20 ~ 30 V

20 ~ 30 V

40 ~ 60V

AC INPUT

AC input range (bypass mode)

0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac
0 ~ 242 V / 264 V / 276 V / 288 Vac for 200 V / 220 V / 230 V / 240 Vac ± 10 Vac

AC input range (mains mode)

100 V: 70 ~ 130 Vac    110 V: 80 ~ 140 Vac     115 V: 85 ~ 145 Vac
120 V: 90 ~ 150 Vac    200 V: 145 ~ 260 Vac    220 V: 165 ~ 280 Vac
230 V: 175 ~ 290 Vac   240 V: 185 ~ 300 Vac

Frequency input range

50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 50 Hz / 60 Hz ± 5% ~ 15%

Generator connection

Available (generator input power is settable)

OUTPUT

Inverter output range

100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 5% (settable)
200 V / 220 V / 230 V / 240 Vac ± 5% (settable)

AC output range (bypass mode)

0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac
0 ~ 242 V / 264 V / 276 V / 288 Vac for 200 V / 220 V / 230 V / 240 Vac ± 10 Vac

AC output range (mains mode)

100 V: 90 ~ 110 Vac     110 V: 99 ~ 121 Vac     115 V: 103 ~126 Vac
120 V: 108 ~132 Vac    200 V: 166 ~226 Vac    220 V: 188 ~245 Vac,
230 V: 199 254 Vac    240 V: 210 ~264 Vac

Output frequency

50 / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable)

Waveform

Pure sine wave

Inverter efficiency

Max. 75%

Max. 80%

Max. 85%

Energy saving mode

Settable (< 3% load) , enter in 80 s

No-load shutdown

Settable (< 3% load), shut down in 80 s

Transfer time

≤ 10 ms

THDV
(resistive load)

≤ 5%

Protections

Overload, short circuit (inverter), battery low voltage, battery overcharge, overtemperature

Overload time
(mains mode)

120 s for 110%, 60 s for 125%, 10 s for 150% (transfer to bypass mode)

Overload time
(inverter mode)

60 s for 110%, 10 s for 125%, 5 s for 150% (Shut down directly)

Mute

Automatic mute in 60 s or by manual

BATTERIES

Battery capacity 
(H: external expansion)

12 VDC

12 VDC

24 VDC

24 VDC

48 VDC

Charging current

Long time model: 10 A (default); <10 A, set step 1 A; ≥ 10 A, set step 5 A

Max. 10 A

Max. 15 A

Max. 15 A

Max. 20 A

Max. 20 A

Equalizing
charge voltage

Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable

Floating charge voltage

Single battery 13.5 Vdc(default),13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable

Low voltage alarm point

Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable

Low voltageshutdown point

 

Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable

COMMUNICATIONS

USB+RJ45 (optional)

Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10

SNMP (optional)

Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot)

OTHERS

Operating temperature

5℃~ 40℃

Operating humidity

Relative humidity ≤ 93%

Noise level

≤ 50 dB (1m)

Tower

Dimensions (W×D×H) (mm)

144 x 345 x 215

144 x 410 x 215

 190 x 467 x 335.5 

Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

 236 x 427 x 316

236 x 492 x 316

320 x 592 x 462

Net weight (kg)

7.0

11.6

14.2

17.8

28.0

Gross weight(kg)

8.0

13.2

15.2

18.8

30.0

Rack mount

Dimensions (W×D×H) (mm)

--

440 × 338 × 88

440 × 410 × 132

Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

--

611 × 448 × 208

611 × 505 × 235

Net weight (kg)

--

14.6

17.2

21.3

26.7

Gross weight (kg)

--

16.8

20.4

24.5

30.5

Hỏi đáp

Sản phẩm cùng nhóm

Hotline: Hotline: 0936396998 - 024.39.158.999 - KT & Bảo hành: